--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ white-leaved rockrose chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bồi thường
:
To pay damages, to pay compensation forbồi thường cho gia đình người bị nạnto pay damages to the family of the casualties of the accident